Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xin lỗi
[xin lỗi]
|
to offer an apology; to make one's apologies/excuses; to apologize; to beg somebody's pardon
Apologize to your neighbour!; Say (you're) sorry to your neighbour!
It wouldn't actually hurt to say thank you/sorry, would it?
I'm not satisfied with an apology!
(I am) sorry; excuse me; pardon; I beg your pardon
So we have two, sorry, three options
Từ điển Việt - Việt
xin lỗi
|
động từ
Xin được miễn thứ về lỗi mình đã gây ra.
Cháu trót dại lỡ lời, xin lỗi bác.
Mở đầu câu nói tỏ ý lịch sự khi muốn nhờ người khác.
Xin lỗi, anh cho hỏi mấy giờ rồi ạ? xin lỗi, phiền cô cho tôi đi qua.